Nhãn sinh thái được xem như tấm “hộ chiếu xanh” giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm thân thiện môi trường và khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang sản xuất sạch hơn.
Hiện nay, hơn 460 loại nhãn sinh thái đang được áp dụng tại gần 200 quốc gia, bao phủ 25 ngành công nghiệp từ hàng tiêu dùng, dệt may, thực phẩm đến công nghiệp nặng. Quy mô thị trường toàn cầu được dự báo đạt 2,7 tỷ USD vào năm 2033, tăng trung bình 6,5% mỗi năm. Những con số này cho thấy nhãn sinh thái không chỉ là công cụ truyền thông, mà còn là động lực kinh tế thúc đẩy xu hướng sản xuất và tiêu dùng bền vững.
Tại Việt Nam, hệ thống Nhãn xanh Việt Nam được khởi xướng với mục tiêu khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, đến năm 2017 Việt Nam đã xây dựng 17 bộ tiêu chí Nhãn xanh làm cơ sở chứng nhận cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Trong đó, 7 bộ tiêu chí đã được áp dụng để cấp chứng nhận cho 112 loại sản phẩm. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp không tiếp tục duy trì chứng nhận sau khi hết thời hạn, cho thấy việc theo đuổi tiêu chuẩn xanh vẫn còn gặp nhiều khó khăn.
Sản phẩm được Bộ Nông nghiệp và Môi trường chứng nhận nhãn sinh thái được bày bán tại siêu thị (Ảnh: C.H)
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã chính thức chuyển đổi khái niệm “nhãn xanh” thành “nhãn sinh thái”, mở rộng phạm vi và yêu cầu đánh giá vòng đời sản phẩm. Dù vậy, trong giai đoạn 2024–2025, cả nước mới chỉ có 13 sản phẩm được cấp chứng nhận. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt, đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn cho hạ tầng, công nghệ sản xuất và xử lý thải bỏ trong suốt vòng đời sản phẩm. Những chi phí này khiến giá thành tăng cao, trở thành rào cản đáng kể đối với việc mở rộng sản xuất xanh.
Trong khi đó, chính sách hỗ trợ tài chính, thuế và ưu đãi thị trường cho sản phẩm có nhãn sinh thái vẫn chưa thực sự mạnh mẽ. Theo đánh giá của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), Việt Nam hiện thiếu các công cụ tài chính đặc thù như tín dụng xanh, miễn giảm thuế hoặc trợ giá cho doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí sinh thái. Đây được xem là rào cản lớn khiến thị trường tiêu dùng xanh chưa bứt phá.
Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Liên minh châu Âu cho thấy, việc lồng ghép ưu đãi thuế, phí và trợ giá dựa trên hệ thống nhãn sinh thái không chỉ khuyến khích sản xuất bền vững mà còn tạo động lực cho người tiêu dùng “chọn xanh”. Một sản phẩm thân thiện môi trường nếu được giảm thuế hoặc hỗ trợ truyền thông sẽ dễ dàng tiếp cận thị trường hơn, từ đó lan tỏa lối sống tiêu dùng có trách nhiệm.
Các chuyên gia môi trường cho rằng Việt Nam đang có nền tảng thuận lợi để mở rộng mô hình này. Dự án “Lồng ghép chống chịu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường để phát triển các đô thị xanh” đã đề xuất xây dựng khung chính sách tổng thể cho tăng trưởng xanh, trong đó có cơ chế ưu đãi dành riêng cho sản phẩm mang nhãn sinh thái Việt Nam.
Để nhãn sinh thái không chỉ là tem chứng nhận mà trở thành biểu tượng của tiêu dùng bền vững, cần sự vào cuộc đồng bộ của cả ba bên: Nhà nước – Doanh nghiệp – Người tiêu dùng. Khi chính sách hỗ trợ đủ mạnh, doanh nghiệp đủ năng lực chuyển đổi và người dân sẵn sàng chi trả cho giá trị xanh, nhãn sinh thái sẽ thực sự phát huy vai trò là đòn bẩy cho nền kinh tế tuần hoàn và một tương lai phát triển bền vững hơn.
Tuệ Lâm