Sản xuất và tiêu dùng bền vững

Thứ ba, 21/10/2025 | 11:31 GMT+7

Kinh tế tuần hoàn

Sinh khối - Nhiên liệu xanh cho tương lai sạch

21/10/2025

Từ phụ phẩm nông nghiệp, gỗ dư thừa đến rác hữu cơ, sinh khối đang trở thành nguồn năng lượng tái tạo quan trọng. Khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính, mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn và nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam.
Tiềm năng và hiệu quả
Sinh khối (biomass) là vật liệu sinh học tái tạo được hình thành từ thực vật, phế phẩm nông nghiệp và chất thải hữu cơ như trấu, rơm rạ, bã mía, vỏ cà phê, mùn cưa, chất thải gia súc, thậm chí rác thải đô thị. Theo Viện Năng lượng Việt Nam, tiềm năng sinh khối tại nước ta ước đạt khoảng 118 triệu tấn mỗi năm, trong đó 53,5 triệu tấn đến từ phế phẩm nông nghiệp như rơm, rạ, trấu, bã mía… Lượng nguyên liệu này tương đương 12,8 triệu tấn dầu thô, cho thấy sinh khối là nguồn tài nguyên năng lượng đáng kể nếu được khai thác hiệu quả.
Trong thực tế, việc khai thác sinh khối cho phát điện đã có những bước đi cụ thể. Điển hình là Nhà máy điện sinh khối Hậu Giang chính thức khánh thành ngày 25/4/2025 tại thị xã Long Mỹ. Nhà máy có công suất 20MW, gồm hai tổ máy 10MW, sử dụng chủ yếu trấu và dăm gỗ làm nhiên liệu, hằng năm tiêu thụ khoảng 117.000–130.000 tấn trấu. Với sản lượng điện cung cấp khoảng 125–130 triệu kWh/năm, nhà máy góp phần bổ sung nguồn điện cho lưới quốc gia thông qua tuyến đường dây 22kV dài 6,3 km nối với trạm biến áp 110kV Long Mỹ. Không chỉ có ý nghĩa về mặt năng lượng, dự án còn giúp giảm phát thải khoảng 36.800 tấn CO₂ mỗi năm, qua đó khẳng định vai trò của sinh khối trong chiến lược năng lượng tái tạo gắn với sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Nhà máy điện sinh khối Hậu Giang (Ảnh: PECC2)
Ngoài trấu, rơm rạ cũng được xem là nguồn sinh khối dồi dào để phát điện. Theo các nghiên cứu khoa học, nếu tận dụng và thu gom hiệu quả rơm rạ tại các tỉnh, thành có sản lượng lúa lớn, tổng tiềm năng phát điện có thể đạt khoảng 2.565 MW. Con số này phản ánh khả năng chuyển đổi năng lượng từ rơm rạ sang điện nếu được quy hoạch, thu gom và xử lý hợp lý. Tiềm năng này mở ra hướng đi quan trọng cho phát triển năng lượng tái tạo gắn với sản xuất nông nghiệp, đồng thời góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hạn chế tình trạng đốt rơm rạ ngoài đồng gây ô nhiễm không khí.
Lợi ích của sinh khối không chỉ nằm ở tiềm năng năng lượng mà còn ở tính chất “carbon-neutral” (trung hòa các bon). Lượng CO₂ phát thải khi đốt được cân bằng bởi lượng CO₂ mà cây trồng hấp thụ trong quá trình sinh trưởng. Nhờ vậy, sinh khối giúp giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời biến chất thải thành năng lượng có giá trị. Việc sử dụng sinh khối cũng mang lại hiệu quả kinh tế khi chi phí năng lượng thường thấp hơn so với than đá. Một nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy mức tăng 1% tiêu thụ năng lượng sinh khối làm tăng 0,82% hệ số tải môi trường, đồng thời cải thiện chất lượng môi trường hiệu quả. Đây là mối quan hệ hai chiều: môi trường càng được cải thiện thì nhu cầu sinh khối càng tăng, và ngược lại.
Chính sách, công nghệ và hướng đi 
Sự phát triển công nghệ đã mở ra nhiều hướng đi để khai thác sinh khối. Các phương pháp chuyển hóa nhiệt như khí hóa, nhiệt phân, hóa lỏng; hay chuyển hóa sinh hóa phân hủy kỵ khí, lên men, transester hóa, sản xuất hydro quang sinh học, pin nhiên liệu vi sinh… đang biến phế phẩm nông nghiệp, gỗ dư thừa, rác hữu cơ, tảo thành điện năng và nhiên liệu sinh học thế hệ mới. Đây được xem là giải pháp quan trọng để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Nhằm đảm bảo tính bền vững, nhiều tiêu chuẩn quốc tế đã được áp dụng trong chuỗi cung ứng sinh khối, trong đó có Sustainable Biomass Program (SBP) và NTA 8080 (Better Biomass). Các tiêu chuẩn này giúp xác thực nguồn gốc, minh bạch quá trình sản xuất và khuyến khích thực hành xanh.
Từ năm 2020, Việt Nam đã áp dụng cơ chế giá FIT (feed-in tariff) cho điện sinh khối, dao động 7,03 – 8,47 USc/kWh theo Quyết định 08/2020/QĐ-TTg. Tuy nhiên, mức giá này vẫn thấp so với các quốc gia phát triển khiến nhà đầu tư chưa thật sự mặn mà. 
Tận dụng phế phụ phẩm nông nghiệp dồi dào để phát triển điện sinh khối 
Để sinh khối thực sự trở thành một trụ cột trong quá trình chuyển đổi năng lượng, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, bao gồm cả chính sách, công nghệ, tài chính và chuỗi cung ứng. Trước hết, cần hoàn thiện cơ chế giá điện sinh khối theo hướng tiệm cận quốc tế, đủ hấp dẫn để khuyến khích nhà đầu tư, đồng thời tích hợp sinh khối vào quy hoạch điện lực quốc gia nhằm định hình rõ vai trò và khu vực ưu tiên phát triển. 
Bên cạnh đó, việc hỗ trợ nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, nhất là các công nghệ khí hóa, nhiệt phân và phân hủy kỵ khí quy mô nhỏ phù hợp với nông thôn sẽ giúp khai thác tối đa nguồn phụ phẩm nông nghiệp.
Mặt khác, cần xây dựng chuỗi cung ứng sinh khối bền vững, kết nối nông dân - hợp tác xã - doanh nghiệp để thu gom, vận chuyển và chế biến phụ phẩm nông nghiệp một cách hiệu quả. Các tiêu chuẩn quốc tế như SBP, Better Biomass có thể được nội luật hóa để nâng cao uy tín sản phẩm sinh khối của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, việc hợp tác quốc tế trong thu hút vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý sẽ rút ngắn thời gian phát triển ngành. 
Về phía doanh nghiệp, sinh khối nên được coi là cơ hội kinh doanh mới: các ngành sử dụng nhiều năng lượng như dệt may, chế biến gỗ, thủy sản hoàn toàn có thể tận dụng nguồn phụ phẩm để vừa giảm chi phí, vừa đáp ứng yêu cầu xanh hóa từ các thị trường xuất khẩu. 
Cuối cùng, sự tham gia của cộng đồng từ phân loại rác hữu cơ đến bán phụ phẩm nông nghiệp sẽ đóng vai trò quyết định trong việc hình thành thị trường sinh khối bền vững.
Với nguồn tài nguyên dồi dào và sức ép chuyển đổi xanh ngày càng lớn, Việt Nam có cơ hội trở thành quốc gia tiên phong trong khai thác sinh khối. Sự phối hợp đồng bộ giữa công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn bền vững quốc tế và chính sách khuyến khích đầu tư sẽ là chìa khóa để sinh khối trở thành cầu nối xanh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” và xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn, bền vững trong tương lai.
Minh Khuê