Sự phát triển mạnh mẽ của ngành thép trong những năm gần đây không chỉ phản ánh vai trò trụ cột trong nền kinh tế công nghiệp, mà còn đặt ra những yêu cầu cấp thiết về chuyển đổi xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải để phù hợp với các cam kết quốc tế về phát triển bền vững.
Theo Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), tính đến cuối năm 2024, tổng sản lượng thép thô của Việt Nam đạt hơn 24 triệu tấn, đưa Việt Nam trở thành quốc gia đứng thứ 14 thế giới về sản xuất thép và đứng đầu khu vực ASEAN. Ngành thép đóng góp khoảng 7% GDP công nghiệp, giải quyết việc làm trực tiếp và gián tiếp cho hơn 300.000 lao động. Tuy nhiên, đây cũng là ngành công nghiệp có mức tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính lớn hàng đầu tại Việt Nam. Ước tính, để sản xuất 1 tấn thép, doanh nghiệp có thể phát thải từ 1,8 đến 2,2 tấn CO₂, tương đương khoảng 15% tổng lượng phát thải của toàn ngành công nghiệp chế biến chế tạo.
Trước bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu với các yêu cầu về môi trường ngày càng khắt khe đang tạo ra sức ép lớn đối với ngành thép. Một trong những rào cản điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU), dự kiến chính thức áp dụng vào năm 2026. Với tỷ trọng xuất khẩu thép vào EU chiếm gần 12% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp khó nếu không chứng minh được mức phát thải carbon trong sản phẩm của mình. Ngoài ra, các đối tác lớn như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc cũng đang siết chặt các tiêu chuẩn môi trường trong nhập khẩu nguyên liệu và sản phẩm công nghiệp, khiến nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh trở nên cấp thiết.
Dây chuyền sản xuất thép tự động hóa tại Công ty CP Thép Hòa Phát Dung Quất (Ảnh: cafeland.vn)
Minh chứng từ thực tiễn
Để thích ứng, một số doanh nghiệp lớn trong ngành thép Việt Nam đã chủ động đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và từng bước xây dựng chuỗi giá trị tuần hoàn. Điển hình, Công ty CP Thép Hòa Phát Dung Quất đã áp dụng hệ thống hoàn nguyên trực tiếp (DRI) kết hợp với lò điện hồ quang (EAF), giúp giảm đáng kể phát thải CO₂ so với mô hình lò cao truyền thống. Ngoài ra, Hòa Phát cũng đang đầu tư hệ thống thu hồi nhiệt thải để phát điện, đồng thời tận dụng xỉ luyện gang làm vật liệu san lấp hoặc sản phẩm xây dựng không nung.
Còn tại Tập đoàn Hoa Sen, đơn vị đi đầu về tôn mạ tại Việt Nam đã áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 tại tất cả các nhà máy lớn từ năm 2022. Nhờ tối ưu hóa quy trình và thiết bị, tổng mức tiêu thụ điện năng trong sản xuất giảm hơn 15% sau hai năm triển khai. Ngoài ra, doanh nghiệp này còn phát triển hệ thống năng lượng mặt trời mái nhà cho các nhà máy tại Bình Dương, Ninh Thuận, với tổng công suất lắp đặt đạt hơn 20 MWp.
Hệ thống pin năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng sản xuất của Tập đoàn Hoa Sen (Ảnh: hoasengroup.vn)
Không chỉ dừng lại ở nỗ lực doanh nghiệp, các chính sách cấp nhà nước cũng đang dần được hoàn thiện để hỗ trợ ngành thép phát triển bền vững. Bộ Công Thương, phối hợp với Hiệp hội Thép Việt Nam, đang xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2050 cho ngành thép, trong khuôn khổ Kế hoạch hành động thực hiện Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Theo dự thảo, mục tiêu đến năm 2030 là giảm 20% lượng phát thải CO₂ trong sản xuất thép so với mức cơ sở 2020, tương đương cắt giảm khoảng 25 triệu tấn CO₂ mỗi năm.
Cùng với đó, các cơ chế tín dụng xanh, ưu đãi thuế cho thiết bị tiết kiệm năng lượng, và khả năng tiếp cận các quỹ quốc tế như Quỹ Khí hậu xanh (GCF) hay Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) đang mở ra cơ hội tài chính để các doanh nghiệp ngành thép chuyển đổi công nghệ. Việt Nam cũng là một trong những quốc gia được lựa chọn để thí điểm chương trình Hỗ trợ chuyển đổi ngành thép Đông Nam Á do Ngân hàng Thế giới (WB) và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) tài trợ, giúp nâng cao năng lực xây dựng báo cáo phát triển bền vững, kiểm kê khí nhà kính và đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA).
Định hướng phát triển trong bối cảnh chuyển đổi xanh
Để thúc đẩy ngành thép phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi kinh tế xanh, một số giải pháp trọng tâm được đề xuất. Trước hết, cần nâng cấp công nghệ và quy mô sản xuất, đồng thời loại bỏ dần những dây chuyền lạc hậu, tiêu tốn năng lượng. Việt Nam nên đầu tư phát triển các khu liên hợp gang thép quy mô lớn, đặc biệt tại các vùng ven biển có lợi thế về cảng nước sâu và logistics. Song song đó là thu hút đầu tư vào công nghệ hiện đại, sử dụng năng lượng xanh, tiết kiệm tài nguyên và thân thiện với môi trường, hướng đến mô hình kinh tế tuần hoàn.
Về sản phẩm, ngành thép cần mở rộng danh mục chủng loại, đặc biệt chú trọng dòng sản phẩm phục vụ công nghiệp chế tạo. Việc khai thác hiệu quả các nguồn khoáng sản trong nước như quặng sắt, niken, titan, mangan… sẽ giúp sản xuất thép hợp kim đặc biệt, tạo đột phá về chất lượng và giá trị gia tăng. Trong dài hạn, nên định hình chiến lược phát triển các khu liên hợp lớn nhằm sản xuất các dòng thép chất lượng cao cho ngành cơ khí, chế tạo, ô tô và công nghiệp hỗ trợ.
Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp cũng là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần xây dựng một số doanh nghiệp thép chủ lực có nội lực tài chính vững mạnh, tránh phụ thuộc vào vốn và công nghệ nước ngoài. Với doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần cải thiện nền tảng tài chính, minh bạch quản trị và tăng cường kiểm soát rủi ro nhằm nâng cao sức đề kháng trong bối cảnh biến động.
Cuối cùng, vai trò của chính sách là yếu tố quyết định. Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý về quản lý chất lượng thép, cả với sản phẩm trong nước và nhập khẩu, nhằm đảm bảo cạnh tranh công bằng. Đồng thời, cần sớm xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát chất lượng thép nhập khẩu ngay từ khâu thông quan, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và môi trường của Việt Nam.
Hành trình xanh hóa ngành thép sẽ không dễ dàng, nhưng nếu có chiến lược bài bản, đầu tư hợp lý và chính sách hỗ trợ đúng lúc, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một ngành công nghiệp thép hiện đại, hiệu quả, có khả năng cạnh tranh quốc tế và thân thiện với môi trường.
Minh Khuê