Biến thách thức thành cơ hội chuyển dịch xanh
15/09/2025
Đẩy mạnh công nghệ xanh trong sản xuất
Ở các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng, chuyển đổi xanh không còn là khẩu hiệu mà đang trở thành yếu tố sống còn để duy trì sự phát triển. Đây là những ngành có mức phát thải khí nhà kính lớn, từ xi măng, thép cho đến thực phẩm, đồ uống, nơi chi phí năng lượng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất.
Ngành xi măng là ví dụ điển hình. Theo thống kê từ các báo cáo ngành năm 2024, chi phí năng lượng gồm điện, than, dầu,... chiếm từ 45-55% tổng giá thành sản xuất xi măng. Sản xuất xi măng hiện đóng góp khoảng 8% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu, do quá trình nung clinker vừa tiêu tốn nhiều năng lượng, vừa phát thải trực tiếp từ phản ứng hóa học.
Các nhà máy xi măng đang tích cực lắp đặt hệ thống phát điện nhiệt dư WHR (Ảnh: ximang.vn)
Do đó, các doanh nghiệp trong ngành đang buộc phải chuyển mình. Điển hình, nhà máy Xi măng Tân Thắng (Nghệ An) đã đầu tư hệ thống phát điện tận dụng nhiệt thải từ lò nung, giúp tiết kiệm khoảng 80 tỷ đồng tiền điện mỗi năm. Không chỉ giảm chi phí, công nghệ này còn giúp cắt giảm hàng trăm nghìn tấn khí thải mỗi năm. Cùng với đó, Tổng công ty Xi măng Việt Nam (VICEM) và INSEE đang thúc đẩy mô hình đồng xử lý chất thải trong lò nung, biến rác thải công nghiệp và sinh hoạt thành nhiên liệu thay thế. Cách làm này vừa giảm tiêu thụ than đá, vừa góp phần xử lý vấn đề rác thải địa phương, phù hợp với định hướng kinh tế tuần hoàn.
Trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống, áp lực chuyển đổi xanh cũng ngày càng lớn do đặc thù sản xuất sử dụng nhiều nhiên liệu cho lò hơi, hệ thống lạnh và vận hành trang trại chăn nuôi. Vinamilk – doanh nghiệp sữa lớn nhất Việt Nam đã công bố mục tiêu Netzero vào năm 2050 và triển khai nhiều bước đi cụ thể. Hiện tỷ lệ năng lượng xanh, sạch (gồm năng lượng mặt trời, CNG…) đang chiếm hơn 92% năng lượng tiêu thụ tại nhà máy và theo báo cáo kiểm kê khí nhà kính, lượng phát thải của nhà máy năm 2023 đã giảm 30% so với năm 2022. Các nỗ lực "xanh hóa” đã giúp nhà máy đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt theo chuẩn mực quốc tế như chứng nhận năng lượng ISO 50001, chứng nhận môi trường ISO 14001 và nay là chứng nhận về trung hòa Carbon PAS 2060:2014.
Dây chuyền sản xuất của Vinamilk với công nghệ chế biến hiện đại, tiết kiệm năng lượng, tự động hóa cao (Ảnh: Vinamilk)
Còn Coca-Cola Việt Nam tập trung vào giải quyết tác động từ bao bì nhựa. Từ năm 2022, doanh nghiệp đã thương mại hóa chai nhựa làm từ 100% nhựa tái chế (trừ nắp và nhãn), trở thành một trong những công ty nước giải khát đầu tiên tại Việt Nam thực hiện bước đi này. Việc chuyển đổi sang rPET giúp giảm hơn 2.000 tấn nhựa nguyên sinh mỗi năm, đồng thời tạo ra thị trường tiêu thụ ổn định cho nguyên liệu tái chế trong nước.
Biến rác thải thành tài nguyên
Song song với cải tiến công nghệ, nhiều doanh nghiệp đang tìm cách kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, Unilever Việt Nam là một trong những doanh nghiệp tiên phong áp dụng mô hình này. Thông qua hợp tác với Duy Tân Recycling, công ty triển khai thu gom và tái chế bao bì nhựa, với khối lượng lên tới hàng chục nghìn tấn mỗi năm. Những vỏ chai, bao bì tưởng chừng vô dụng được tái sinh thành hạt nhựa tái chế đạt chuẩn, quay trở lại dây chuyền sản xuất.
Unilever Việt Nam hợp tác với Duy Tân Recycling để sản xuất bao bì nhựa tái chế (Ảnh: Unilever)
Mô hình hợp tác này không chỉ góp phần giảm gánh nặng rác thải nhựa, vốn ước tính lên tới hơn 3 triệu tấn mỗi năm tại Việt Nam, mà còn tạo ra nguồn nguyên liệu ổn định, giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào nhựa nguyên sinh nhập khẩu. Đây là minh chứng rõ ràng rằng kinh tế tuần hoàn vừa mang lại giá trị môi trường, vừa tăng tính bền vững trong chuỗi cung ứng.
Phát biểu tại Diễn đàn Doanh nghiệp phát triển bền vững Việt Nam (VCSF) tổ chức hồi tháng 8/ 2025, bà Lê Thị Hồng Nhi - Phó Tổng Giám đốc Truyền thông, Đối ngoại và Phát triển bền vững Unilever Việt Nam cho biết: “Unilever luôn tiên phong trong hành trình phát triển bền vững gắn liền với các mục tiêu quốc gia. Chúng tôi hiểu rằng đây là một hành trình không dễ dàng, nên đã triển khai nhiều hành động nhằm thúc đẩy sự thay đổi hệ thống rộng lớn hơn, thông qua hợp tác với các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị, cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách, người tiêu dùng, khách hàng và các bên liên quan khác để hỗ trợ quá trình chuyển đổi diễn ra nhanh hơn”
Ở lĩnh vực nông nghiệp, chương trình NESCAFÉ Plan do Nestlé triển khai tại Tây Nguyên từ năm 2011 đã mở ra một cách tiếp cận mới. Hơn 350.000 nông hộ đã được tập huấn về canh tác bền vững, bao gồm việc sử dụng phân bón hợp lý, trồng xen canh để che phủ đất, và tận dụng phụ phẩm như vỏ cà phê để làm phân hữu cơ. Nhờ đó, năng suất cây trồng được cải thiện, chi phí đầu vào giảm, đồng thời phát thải carbon trong chuỗi cung ứng cà phê được cắt giảm đáng kể. Nông dân không chỉ nâng cao thu nhập, mà còn bảo vệ được độ phì nhiêu của đất và nguồn nước ngầm..
Chương trình Nescafé Plan với trọng tâm là nông nghiệp tái sinh giúp người trồng cà phê tăng gấp đôi thu nhập trên mỗi ha (Ảnh: Nestlé)
Nhìn rộng hơn, những mô hình trên cho thấy kinh tế tuần hoàn không dừng lại ở việc xử lý rác thải, mà còn tái định nghĩa khái niệm “tài nguyên”. Rác thải, nếu được quản lý và tái chế đúng cách, có thể trở thành đầu vào cho một chu trình sản xuất mới, mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Đây cũng là một hướng đi quan trọng giúp Việt Nam từng bước hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Đòn bẩy cho sự chuyển đổi
Những sáng kiến của các doanh nghiệp đã cho thấy chuyển đổi xanh đang mang lại lợi ích kép khi vừa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững, vừa nâng cao hiệu quả sản xuất. Nếu như trước đây “xanh hóa” được coi là trách nhiệm xã hội, thì nay nó đã trở thành một chiến lược kinh doanh dài hạn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mở rộng cơ hội tiếp cận vốn và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Dù vậy, để hiện thực hóa các sáng kiến này trên diện rộng, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với một thách thức không nhỏ là chi phí đầu tư ban đầu. Một trong những rào cản lớn nhất của tiến trình chuyển đổi xanh là chi phí đầu tư thường rất cao, từ lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo cho tới thay thế dây chuyền sản xuất hiện đại hơn. Trong bối cảnh đó, tài chính xanh đang trở thành bệ phóng để doanh nghiệp biến cam kết thành hành động thực tế.
Các ngân hàng thương mại trong nước đã bắt đầu nhập cuộc mạnh mẽ. Ngân hàng BIDV đã phát hành trái phiếu xanh và trái phiếu bền vững với tổng giá trị hàng nghìn tỷ đồng, tạo ra kênh huy động vốn dài hạn cho các dự án thân thiện môi trường. VPBank cũng xây dựng Khung Tài chính Bền vững (Sustainable Finance Framework) theo chuẩn mực quốc tế, cho phép ngân hàng này triển khai cả trái phiếu xanh và các khoản vay xanh. Giải pháp từ các ngân hàng không chỉ mở rộng khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp, mà còn giúp tăng uy tín và củng cố niềm tin từ nhà đầu tư nước ngoài.
BIDV là ngân hàng thương mại dẫn đầu thị trường về tài trợ các dự án xanh (Ảnh: cafeF)
Song hành với hệ thống ngân hàng nội địa, các định chế tài chính quốc tế cũng đang trở thành nguồn lực quan trọng. HSBC Việt Nam đã triển khai nhiều gói vay xanh và vay cải thiện bền vững cho doanh nghiệp trong nước. Đáng chú ý, ngân hàng này từng điều phối khoản vay hợp vốn xanh “club loan” trị giá 3.750 tỷ đồng để phát triển dự án nhà ở xanh Gamuda Land tại TP.HCM, một minh chứng rõ ràng cho vai trò của tín dụng xanh trong lĩnh vực bất động sản bền vững. Việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi không chỉ giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng chi phí, mà còn buộc doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về ESG (môi trường – xã hội – quản trị). Điều này tạo nên sự thay đổi mang tính hệ thống, khi doanh nghiệp vừa có động lực kinh tế, vừa bị ràng buộc bởi cam kết phát triển bền vững.
Ông Tim Evans, Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Khối Khách hàng doanh nghiệp và Định chế tài chính HSBC Việt Nam chia sẻ: "Giao dịch này thể hiện năng lực của HSBC trong việc xây dựng các giải pháp tài chính phức tạp như khoản vay hợp vốn xanh, nhằm hỗ trợ phát triển bền vững. Thông qua kinh nghiệm và mạng lưới toàn cầu của mình, HSBC giúp khách hàng kết hợp yếu tố bền vững vào mô hình kinh doanh, đồng thời thể hiện cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp trên hành trình chuyển đổi xanh."
Theo xu hướng toàn cầu, khi tín dụng xanh chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu dư nợ, đây sẽ là động lực để các dự án năng lượng tái tạo, công trình xanh và sản xuất sạch hơn lan tỏa mạnh mẽ. Vốn xanh không chỉ là dòng tiền, mà còn là cơ chế sàng lọc, giúp thị trường dịch chuyển theo hướng khuyến khích các mô hình sản xuất bền vững, hạn chế các hoạt động gây tổn hại đến môi trường.
Sơn Lâm