Sản xuất và tiêu dùng bền vững

Thứ năm, 31/07/2025 | 13:31 GMT+7

Tin hoạt động

Để các khu công nghiệp chuyển mình đón "sóng xanh" 

30/07/2025

Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính đang trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các khu công nghiệp. Điều này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe mà còn là chiến lược phát triển giúp doanh nghiệp gia tăng sức cạnh tranh, tối ưu chi phí vận hành và hướng đến phát triển xanh và bền vững.
Ngành công nghiệp Việt Nam hiện chiếm hơn 50% tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia và là nguồn phát thải khí nhà kính lớn thứ hai sau năng lượng. Trong đó, nhiều khu công nghiệp vẫn vận hành với công nghệ cũ, tiêu hao điện năng cao và phát thải lớn.
Theo đánh giá của Bộ Công Thương, tiềm năng tiết kiệm năng lượng trong khu vực công nghiệp có thể đạt từ 20 - 30% nếu áp dụng đúng giải pháp công nghệ và quản lý vận hành hiệu quả.
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Hải Phòng (Ảnh: namcaukien.com)
Theo khảo sát của Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019 - 2030 (VNEEP 3), chỉ cần thực hiện tiết kiệm tối thiểu 2% điện năng tiêu thụ trong công nghiệp mỗi năm, sẽ giúp tiết kiệm khoảng 1,6 tỷ kWh, tương đương hơn 3.200 tỷ đồng chi phí tiền điện hàng năm, đồng thời giảm hàng chục nghìn tấn CO₂ phát thải. Con số này đặc biệt ý nghĩa trong bối cảnh chi phí điện tăng và các cơ chế quốc tế về kiểm soát phát thải ngày càng siết chặt.
Theo ông Ông Đặng Hải Dũng - Phó Cục trưởng Cục Đổi mới sáng tạo, Chuyển đổi xanh và Khuyến công, Bộ Công Thương, tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện là những giải pháp cấp thiết, hiệu quả trong cả ngắn hạn và dài hạn, giúp giảm áp lực cung ứng năng lượng, bảo vệ môi trường và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh nguồn cung năng lượng toàn cầu tiềm ẩn nhiều bất ổn.
Đòn bẩy công nghệ và mô hình quản trị thông minh
Việc giảm tiêu hao năng lượng và giảm phát thải trong khu công nghiệp không thể đạt được nếu chỉ dừng lại ở các biện pháp tiết kiệm đơn lẻ. Giải pháp cốt lõi nằm ở việc áp dụng đồng bộ công nghệ hiện đại và xây dựng mô hình quản trị tối ưu giúp doanh nghiệp chủ động giám sát, đánh giá và điều chỉnh hoạt động tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực.
Một trong những công nghệ nổi bật hiện nay là hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001, đang được triển khai tại nhiều doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Nhựa Bình Minh, Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1, hay các nhà máy điện tử tại KCN Thăng Long. Hệ thống này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch năng lượng dài hạn, xác định điểm tiêu thụ lớn, từ đó tối ưu hóa thiết bị và quy trình vận hành. Nhiều doanh nghiệp sau khi áp dụng ISO 50001 đã ghi nhận mức tiết kiệm từ 10–15% tổng tiêu thụ năng lượng mỗi năm.
Bên cạnh đó, giải pháp số hóa đang mở ra hướng đi mới cho các khu công nghiệp. Hệ thống giám sát năng lượng thông minh (EMS – Energy Monitoring System) cho phép thu thập, phân tích và hiển thị dữ liệu điện, nước, hơi, khí… theo thời gian thực, từ đó phát hiện điểm bất thường và tự động điều chỉnh. 
Ở cấp độ quy hoạch khu công nghiệp, mô hình Khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park) được xem là giải pháp dài hạn hướng tới phát triển bền vững. Các khu như Deep C (Hải Phòng), Nam Cầu Kiền hay Amata (Đồng Nai) đang tiên phong triển khai mô hình này với các hoạt động liên kết cộng sinh công nghiệp, biến chất thải của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu cho doanh nghiệp khác, vừa giúp tiết kiệm tài nguyên, vừa giúp giảm phát thải đáng kể, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị thương hiệu cho cả khu công nghiệp.
Hệ thống điện năng lượng mặt trời tại nhà máy Lego, Bình Dương (Ảnh: thanhnien.vn)
Ngoài ra, các dự án điện mặt trời áp mái, lưới điện thông minh (smart grid), chiếu sáng LED thông minh, hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn và tái sử dụng nhiệt thải cũng đang dần trở thành tiêu chuẩn mới tại nhiều khu công nghiệp. Tại khu công nghiệp Thăng Long II (Hưng Yên), dự án điện mặt trời áp mái công suất hơn 1 MW đã được triển khai, cung cấp khoảng 4 triệu kWh mỗi năm cho doanh nghiệp nội khu, giảm phát thải hơn 3.200 tấn CO₂. Hay tại KCN Nam Cầu Kiền (Hải Phòng), hệ thống điện mặt trời, chiếu sáng thông minh và xử lý nước tuần hoàn giúp tiết kiệm khoảng 16–20% năng lượng tiêu thụ và hướng tới mục tiêu phát triển carbon trung tính vào năm 2030.
Mới đây nhất, nhà máy LEGO tại KCN VSIP III tại Bình Dương (nay thuộc TP. Hồ Chí Minh) là một trong những dự án FDI tiêu biểu cam kết vận hành hoàn toàn bằng năng lượng tái tạo. Nhà máy được trang bị hệ thống hơn 12.400 tấm pin mặt trời, cùng giải pháp lưu trữ năng lượng và quản lý vận hành tự động, giúp giảm phát thải CO₂ lên đến 37% vào năm 2032 và đạt mức trung hòa carbon trước năm 2050.
Hoàn thiện chính sách, thúc đẩy đồng hành
Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển công nghiệp bền vững, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải không thể chỉ đặt trên vai doanh nghiệp. Đây là nỗ lực tổng thể, đòi hỏi chính sách định hướng mạnh mẽ từ Nhà nước, cùng với sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ ngành, địa phương và khu công nghiệp.
Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã ban hành loạt chính sách nhằm thúc đẩy sử dụng năng lượng hiệu quả trong lĩnh vực công nghiệp. Nổi bật là Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, cũng như các hướng dẫn kỹ thuật như ISO 50001, khuyến khích doanh nghiệp thực hiện kiểm toán năng lượng và áp dụng công nghệ tiết kiệm.
Song song đó, các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cũng ngày càng đa dạng. Thông qua hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNIDO, GEF, Ngân hàng Thế giới (WB), AFD (Pháp), nhiều dự án hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ đã được triển khai như VSUEE, EECB, GEEP… Tại đó, doanh nghiệp được hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, tư vấn kỹ thuật và kiểm toán năng lượng để đầu tư cải tiến công nghệ, đổi mới dây chuyền sản xuất theo hướng tiết kiệm và phát thải thấp.
Tuy nhiên, rào cản vẫn còn không ít. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu thông tin về các chính sách, gặp khó khăn khi tiếp cận vốn tín dụng xanh, hoặc chưa nhận thức rõ hiệu quả dài hạn của đầu tư tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, các khu công nghiệp thiếu trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, hạ tầng dữ liệu chưa đồng bộ, khiến việc theo dõi và đánh giá hiệu quả còn hạn chế.
Để tháo gỡ các nút thắt này, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý cho các mô hình khu công nghiệp sinh thái, ban hành chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và đất đai đối với doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi xanh. Đồng thời, các bộ ngành cần xây dựng hệ thống dữ liệu tiêu thụ năng lượng theo ngành, vùng, để làm cơ sở hoạch định chính sách chính xác và minh bạch hơn.
Việc thúc đẩy thành lập Trung tâm hỗ trợ chuyển đổi năng lượng trong khu công nghiệp, xây dựng mạng lưới doanh nghiệp tiên phong chia sẻ kinh nghiệm, cũng là các hướng đi có thể phát huy hiệu quả rõ rệt. Nhà nước cần tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành chính sách và hỗ trợ thực thi, nhằm tạo môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp an tâm đầu tư, đổi mới và phát triển bền vững.
Việc đồng bộ giữa chính sách, hạ tầng và nhận thức sẽ là chìa khóa then chốt để các khu công nghiệp không chỉ là nơi sản xuất, mà còn là hạt nhân của quá trình chuyển đổi xanh quốc gia, một hướng đi không thể trì hoãn.
Tiến Minh