Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững, ngành công nghiệp xi măng là một trong những lĩnh vực phát thải lớn đang đứng trước cơ hội chuyển mình thông qua công nghệ đồng xử lý chất thải. Đây cũng là một trong những trọng tâm của dự án hợp tác quốc tế giữa Na Uy và Việt Nam, do Đại sứ quán Na Uy và Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) đồng triển khai.
Với áp lực phát thải CO₂ và lượng rác nhựa khó tái chế ngày càng tăng, ngành Xi măng Việt Nam cần một giải pháp vừa thân thiện với môi trường, vừa khả thi về kinh tế. Đồng xử lý chất thải là hướng đi đang được Chính phủ Na Uy hỗ trợ triển khai cho thấy tiềm năng chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng tuần hoàn và bền vững.
Ngành Xi măng có thể trở thành “trục xoay” của kinh kế tuần hoàn
Việt Nam hiện là quốc gia sản xuất xi măng lớn thứ 3 thế giới, đồng thời cũng là một trong những ngành phát thải khí CO₂ nhiều nhất, chiếm khoảng 17% tổng lượng phát thải quốc gia. Trong bối cảnh đó, bài toán đặt ra không chỉ là cắt giảm khí nhà kính, mà còn là làm sao tận dụng được tiềm năng sẵn có của các doanh nghiệp xi măng trong việc xử lý chất thải, đặc biệt là rác nhựa không thể tái chế.
Giải pháp đang được quan tâm là đồng xử lý chất thải trong lò nung xi măng. Phương pháp này sử dụng chất thải khó tái chế làm nhiên liệu thay thế cho than đá, đồng thời thay thế một phần nguyên liệu thô trong quá trình sản xuất clinker. Điều này giúp giảm đáng kể lượng rác thải chôn lấp, tiết kiệm chi phí nguyên liệu, và quan trọng nhất là cắt giảm phát thải khí nhà kính.
Mô hình triển khai tại nhà máy Xi măng Lam Thạch
Từ năm 2019, Đại sứ quán Na Uy và UNDP đã hỗ trợ Việt Nam triển khai các mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong giai đoạn 3 (2025 - 2028), một trong những điểm nhấn là hợp tác với Công ty Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh để xây dựng cơ sở thu hồi vật liệu phục vụ đồng xử lý chất thải tại thành phố Cẩm Phả.
Đại sứ Vương quốc Na Uy, Hilde Solbakken đi thăm cơ sở tập kết rác thải tại nhà máy Xi măng Lam Thạch.
Mô hình này là bước tiếp theo sau 2 giai đoạn trước: giai đoạn đầu tiên tập trung nâng cao nhận thức tại năm tỉnh thành, còn giai đoạn hai tập trung xây dựng cơ sở thu hồi vật liệu quy mô nhỏ. Trong giai đoạn mới, ngoài mô hình đồng xử lý trong ngành Xi măng, dự án còn
thử nghiệm hệ thống hoàn trả bao bì nhựa tại Phú Quốc (tỉnh Kiên Giang), kết hợp cùng doanh nghiệp Na Uy TOMRA và các đối tác tư nhân khác. Đây là cách tiếp cận tổng thể theo vòng đời sản phẩm, phù hợp với chiến lược thực hiện trách nhiệm mở rộng của nhà sản
xuất (EPR) tại Việt Nam.
Lợi ích từ Môi trường - Doanh nghiệp - Khí hậu
Đồng xử lý không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là cơ hội thực tiễn giúp ngành Xi măng đạt đồng thời 3 mục tiêu quan trọng. Về môi trường, phương pháp này góp phần loại bỏ lượng lớn chất thải khó xử lý và giảm sự phụ thuộc vào bãi chôn lấp. Về kinh tế, các nhà máy
tiết kiệm chi phí nhiên liệu, giảm đầu tư vào nguyên liệu thô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Về khí hậu, đây là giải pháp góp phần trực
tiếp vào mục tiêu giảm phát thải CO₂ và tiến tới trung hòa carbon mà Việt Nam đã cam kết.
Đại sứ Na Uy tại Việt Nam, bà Hilde Solbakken, khẳng định, đây là giải pháp mang lại lợi ích cho khí hậu, môi trường và doanh nghiệp. Nếu được nhân rộng, mô hình đồng xử lý có thể tạo ra sự thay đổi mang tính hệ thống cho ngành Xi măng Việt Nam.
Vai trò của chính sách và hợp tác liên ngành
Dự án đồng xử lý chất thải trong sản xuất xi măng không thể thành công nếu thiếu một khung chính sách đồng bộ. Chính phủ Na Uy đang hỗ trợ Việt Nam xây dựng và hoàn thiện quy định về EPR, tiêu chuẩn xử lý rác thải và cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan.
Việc triển khai thành công phụ thuộc vào sự tham gia chủ động của các Bộ, ngành, chính quyền địa phương, doanh nghiệp sản xuất xi măng và người dân. Đồng thời, Chính phủ Na Uy nhấn mạnh tầm quan trọng của phối hợp liên ngành bởi quản lý chất thải là bài toán chồng lấn giữa môi trường, xây dựng, công nghiệp, tài chính và cả y tế công cộng.
Hướng tới tương lai tuần hoàn
Khi rác thải được coi là tài nguyên, ngành Xi măng Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển mình từ “ngành phát thải” sang “ngành tái tạo
xanh”. Đồng xử lý không phải là một giải pháp viễn tưởng, nó đang được triển khai, được hỗ trợ tuqf quốc tế và phù hợp với cả thực tiễn
lẫn mục tiêu chính sách của Việt Nam. Sự kết hợp giữa ý chí chính trị, hợp tác quốc tế, công nghệ hiện đại và sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp chính là động lực để ngành xi măng trở thành điểm tựa cho quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.
Nguồn: ximang.vn