Back

Làng nghề "xanh" không chỉ bảo tồn được các sản phẩm thủ công truyền thống mà còn đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng hiện đại và bền vững, giúp phát triển kinh tế theo hướng thân thiện với môi trường.

GS.TS Đặng Kim Chi - Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam nhận định, làng nghề là một trong những nét đặc thù của nhiều vùng nông thôn Việt Nam. Tại đây diễn ra các hoạt động kinh tế phi nông nghiệp như sản xuất thủ công, cung ứng dịch vụ phục vụ sản xuất nhỏ và vừa, với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế gồm hộ gia đình, hộ sản xuất, hợp tác xã và doanh nghiệp tư nhân. Các chủ thể này gắn bó chặt chẽ với khu vực nông thôn thông qua việc sử dụng tư liệu sản xuất, vốn và nhân lực tại chỗ, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội nông thôn.


Tuy nhiên, cùng với sự phát triển và mở rộng của các làng nghề trong thời gian qua, lượng chất thải phát sinh ngày càng lớn, kéo theo tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Trong khi đó, công tác quản lý và xử lý chất thải tại nhiều làng nghề vẫn chưa được quan tâm đúng mức, dẫn đến nguy cơ tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững khu vực nông thôn.

Trong bối cảnh hiện nay, khi các vấn đề môi trường và phát triển bền vững trở thành ưu tiên toàn cầu, việc chuyển đổi mô hình sản xuất của các làng nghề sang phương thức "xanh" không còn là lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Việc áp dụng mô hình sản xuất bền vững không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại những lợi ích rõ rệt về kinh tế cho chính các làng nghề, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng giá trị sản phẩm. 


"Xanh hoá" làng nghề 

Với khoảng 1.350 làng nghề và làng có nghề, Thủ đô Hà Nội có số lượng làng nghề nhiều nhất cả nước, chiếm hơn 56% tổng số làng nghề toàn quốc . Trong số đó, có hơn 300 làng nghề truyền thống đã được công nhận, trải rộng khắp 24 quận, huyện và thị xã của thành phố.


Thời gian qua, để nâng cao nhận thức về chuyển đổi "xanh" cho người dân và các cơ sở, doanh nghiệp làng nghề, ngành Công Thương Thủ đô đã tổ chức, xây dựng nhiều chuỗi kết nối sản xuất và tiêu dùng cho các ngành sản xuất sản phẩm tại làng nghề như ngành sơn mài, ngành mây tre đan… Tận dụng sự hỗ trợ ấy, nhiều doanh nghiệp tại các làng nghề truyền thống đã nhanh chóng đổi mới công nghệ, ứng dụng chuyển đổi số vào sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường, qua đó nâng cao thu nhập, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm..


Tại làng nghề sản xuất gốm Bát Tràng (Hà Nội), trước đây, khói bụi và nước thải từ các lò nung gốm là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, nhiều cơ sở sản xuất tại đây đã áp dụng công nghệ lò nung khí gas thay vì lò nung bằng than, giúp giảm lượng khí thải và cải thiện chất lượng không khí. Đồng thời, việc tái sử dụng nước thải và xử lý chất thải rắn tại các nhà máy sản xuất gốm cũng đã giúp giảm thiểu ô nhiễm.


Nhờ sự chủ động trong việc đầu tư, đổi mới công nghệ, đến nay, làng gốm Bát Tràng đã có gần 1.000 hộ sử dụng lò nung gốm bằng khí gas hóa lỏng, góp phần làm giảm lượng lớn phế phẩm so với lò than. Công nghệ lò gas cải tiến không chỉ bảo đảm môi trường làng nghề xanh hơn, mà còn giúp các cơ sở, doanh nghiệp giảm tiêu hao năng lượng, tăng hiệu quả kinh tế.


Cũng nhận được sự hỗ trợ qua chương trình xây dựng mạng lưới liên kết, hợp tác sản xuất và tiêu dùng bền vững trong ngành gốm sứ từ Sở Công Thương Hà Nội, tại làng nghề gốm cổ Kim Lan (xã Kim Lan, huyện Gia Lâm), nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng bắt tay vào xây dựng cơ sở sản xuất theo hướng “xanh hóa” để nâng cao giá trị và phát triển bền vững. Cụ thể, các doanh nghiệp, cơ sở làng nghề tham gia chương trình được thụ hưởng cơ chế khuyến khích, hỗ trợ đổi mới công nghệ, thường xuyên được phổ biến, cập nhật các tiêu chuẩn sản xuất xanh và bền vững, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Bên cạnh ngành gốm, mô hình sản xuất “xanh” cũng mang lại nhiều hiệu quả rõ rệt tại làng nghề Mây tre đan Phú Vinh (xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ). Trước đây, do chưa áp dụng sản xuất sạch hơn, các doanh nghiệp mây tre đan thường bị hao hụt tới 10% lượng mây tươi trong các khâu luộc, tẩm, thu mua, chủ yếu do sử dụng hệ thống bằng xi măng không có gia nhiệt, gây tổn thất hóa chất lớn. Tuy nhiên, từ khi chuyển đổi sang sản xuất sạch hơn, lượng nguyên liệu hao hụt đã giảm đáng kể, chi phí sản xuất được tiết kiệm và đặc biệt là lượng phát thải ra môi trường cũng được kiểm soát tốt hơn.


Không chỉ riêng Hà Nội, nhiều làng nghề truyền thống trên cả nước cũng đang từng bước chuyển mình theo hướng phát triển bền vững, thích ứng với xu thế “xanh hóa” trong sản xuất. Từ làng chiếu cói ở Nam Định, làng giấy dó ở Bắc Ninh đến các làng nghề dệt thổ cẩm ở Tây Nguyên hay làng nón ở Huế,… các cơ sở sản xuất đã bắt đầu áp dụng các giải pháp đổi mới công nghệ, tiết kiệm nguyên liệu, cải tiến thiết bị, tận dụng năng lượng sạch và giảm phát thải. Những nỗ lực này không chỉ giúp cải thiện môi trường làng nghề mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường trong và ngoài nước, nhất là trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố xanh và bền vững trong các sản phẩm nói chung và sản phẩm thủ công mỹ nghệ nói riêng.

Thách thức trong chuyển đổi

Dù chuyển đổi xanh mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, song nhiều làng nghề truyền thống vẫn đang gặp phải những thách thức trong quá trình thực hiện. Không ít làng nghề vẫn đang đối mặt với những khó khăn, từ vấn đề tài chính, công nghệ đến việc quy hoạch, thay đổi thói quen và nhận thức của người lao động.


Trong đó, thách thức lớn nhất mà các làng nghề phải đối mặt là thiếu nguồn lực tài chính. Các làng nghề, phần lớn hoạt động theo phương thức sản xuất thủ công, với các máy móc và thiết bị đã cũ kỹ, không đáp ứng được yêu cầu về hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc chuyển đổi sang công nghệ sạch và hiện đại đòi hỏi các làng nghề phải đầu tư một khoản tiền lớn để nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị. Tuy nhiên, do không có đủ nguồn lực tài chính, nhiều cơ sở sản xuất không thể thực hiện việc chuyển đổi này.


Bên cạnh đó, việc tiếp cận công nghệ mới cũng là một khó khăn lớn. Các làng nghề thường thiếu thông tin và kỹ năng về các phương pháp sản xuất bền vững, như sản xuất sạch hơn, sử dụng nguyên liệu tái chế, hay áp dụng công nghệ xử lý chất thải hiệu quả. Việc thiếu kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm về công nghệ hiện đại khiến cho nhiều cơ sở sản xuất gặp khó khăn trong việc cải tiến quy trình sản xuất.

Ngoài ra, việc thay đổi thói quen sản xuất và nhận thức của người lao động trong các làng nghề cũng không phải là điều dễ dàng. Người lao động đã quen với phương thức sản xuất thủ công và chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của sản xuất xanh, khiến cho quá trình chuyển đổi diễn ra chậm chạp. Việc thiếu sự đồng thuận và hỗ trợ từ người lao động có thể làm cản trở tiến trình áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững.

Giải pháp bền vững 

Phát triển bền vững đang trở thành yêu cầu thiết yếu để các làng nghề truyền thống tiếp tục tồn tại và phát triển trong nền kinh tế hiện đại. Không chỉ đóng vai trò gìn giữ bản sắc văn hóa, các làng nghề còn là sinh kế của hàng triệu lao động nông thôn. Tuy nhiên, để thích ứng với các tiêu chuẩn sản xuất xanh và nhu cầu ngày càng cao của thị trường, các làng nghề cần có những giải pháp đồng bộ và lâu dài.


Một trong những ưu tiên hàng đầu là hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và công nghệ sạch. Phần lớn cơ sở sản xuất tại làng nghề là hộ gia đình hoặc doanh nghiệp siêu nhỏ, rất khó khăn khi tự đầu tư thiết bị mới hay hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn. Các chính sách tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ, cùng với chương trình khuyến công cần phát huy hiệu quả hơn để tháo gỡ điểm nghẽn này.


Bên cạnh đó, các làng nghề cần được tổ chức lại theo hướng cụm liên kết hoặc khu sản xuất tập trung. Cách làm này giúp tận dụng hiệu quả hạ tầng kỹ thuật chung, đồng thời thuận tiện trong việc kiểm soát ô nhiễm và xử lý chất thải tập trung. Việc hình thành các cụm làng nghề cũng mở ra cơ hội xây dựng thương hiệu vùng, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đảm bảo tiêu chuẩn xanh trong sản phẩm để đáp ứng thị trường trong nước và xuất khẩu.


/>

Con người là yếu tố trung tâm trong mọi quá trình chuyển đổi. Việc đào tạo, tập huấn cho lao động làng nghề về kỹ năng sản xuất sạch hơn, sử dụng nguyên liệu hiệu quả, và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường là điều cần thiết. Cùng với đó, việc tích hợp các nội dung sản xuất xanh và kinh tế tuần hoàn vào chương trình đào tạo nghề tại địa phương sẽ góp phần hình thành đội ngũ kế thừa có tư duy phát triển bền vững.


Theo bà Hà Thị Vinh - Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và làng nghề Hà Nội, vai trò của người dân, các chủ thể hết sức quan trọng trong việc giải quyết ô nhiễm môi trường. Đối với các làng nghề, một trong những vấn đề quan trọng là phải chuyên môn hóa, những phần nào liên quan đến môi trường phải tập trung xử lý từ khâu quy hoạch. Ngoài ra, phải có vai trò cơ chế chính sách, trợ giúp như thế nào, khi cơ chế chính sách của nhà nước đưa vào sẽ tạo cú huých. “Và khi người dân thấy có các mô hình điển hình, họ sẽ theo, không cần ép buộc”, bà Hà Thị Vinh khẳng định.


Ngoài ra, trong kỷ nguyên số, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất, quản lý và tiêu thụ sản phẩm cũng là giải pháp giúp các làng nghề thoát khỏi phụ thuộc vào kênh bán hàng truyền thống, mở rộng thị trường cả trong và ngoài nước. Các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội, livestream, xây dựng website hay mã QR truy xuất nguồn gốc đều có thể giúp nâng cao giá trị sản phẩm thủ công, đồng thời khẳng định cam kết “sản xuất xanh - tiêu dùng bền”.


Không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi là việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và thương mại điện tử. Khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm có thông tin minh bạch, sản xuất thân thiện với môi trường, thì việc áp dụng mã QR, truy xuất nguồn gốc, tham gia sàn thương mại điện tử, livestream quảng bá sản phẩm hay phát triển kênh bán hàng trên mạng xã hội là những hướng đi thiết thực giúp các làng nghề mở rộng thị trường, tăng doanh thu và khẳng định thương hiệu.


Cuối cùng, vai trò dẫn dắt, điều phối và hỗ trợ của Nhà nước là yếu tố then chốt. Các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển làng nghề gắn với mục tiêu xanh hóa, lồng ghép vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo đồng bộ về chính sách, nguồn lực và cơ chế giám sát. Bên cạnh đó, cần huy động sự tham gia của các tổ chức xã hội, hiệp hội làng nghề trong việc hỗ trợ đào tạo, kết nối thị trường và thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh.


Phát triển bền vững các làng nghề là con đường không dễ, đòi hỏi nỗ lực từ nhiều phía. Tuy nhiên, nếu được đầu tư bài bản, hỗ trợ đúng hướng và phát huy nội lực cộng đồng, các làng nghề Việt Nam hoàn toàn có thể giữ vững bản sắc văn hóa, đồng thời khẳng định vị thế trong một nền kinh tế xanh, bền vững và hội nhập.

Top

Có thể bạn quan tâm: